Inox bóng gương: Thông số kỹ thuật, phân loại, ứng dụng và bảng giá

Người đăng:   Topmoi Admin

Inox bóng gương: Thông số kỹ thuật, phân loại, ứng dụng và bảng giá

Inox bóng gương là một trong những vật liệu kim loại phổ biến và đa dụng nhất trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Với bề mặt sáng bóng như gương, inox bóng gương không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn sở hữu nhiều đặc tính ưu việt như chống ăn mòn, độ bền cao và dễ dàng vệ sinh.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đọc một cái nhìn toàn diện về inox bóng gương, từ thông số kỹ thuật, phân loại, ứng dụng cho đến bảng giá cập nhật mới nhất trên thị trường.

1. Inox gương là gì? Thông số kỹ thuật

Định nghĩa inox gương

Inox gương, còn được gọi là inox bóng gương hay inox tráng gương, là loại thép không gỉ có bề mặt được đánh bóng đến mức có thể phản chiếu hình ảnh như một tấm gương. Quá trình sản xuất inox gương đòi hỏi kỹ thuật cao và nhiều công đoạn phức tạp để đạt được độ bóng và phẳng hoàn hảo.

Bề mặt của inox gương được xử lý qua nhiều bước mài nhám và đánh bóng, sử dụng các loại vật liệu mài từ thô đến mịn. Cuối cùng, bề mặt được hoàn thiện bằng các loại hóa chất đặc biệt để tạo ra lớp phủ bảo vệ và tăng cường độ bóng.

Thành phần hóa học

Inox gương thường được làm từ các loại thép không gỉ austenitic như 201, 304 hoặc 316. Thành phần hóa học chính bao gồm:

  • Crôm (Cr): 16-18%
  • Niken (Ni): 8-10%
  • Mangan (Mn): 1-2%
  • Silicon (Si): dưới 1%
  • Carbon (C): dưới 0.08%
  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tỷ lệ các nguyên tố có thể thay đổi tùy thuộc vào loại inox cụ thể.

Đặc tính vật lý

  • Độ dày: Thông thường từ 0.3mm đến 3mm, tùy theo yêu cầu sử dụng
  • Kích thước tấm: Phổ biến là 1219x2438mm, 1500x3000mm hoặc theo yêu cầu khách hàng
  • Độ bóng: Thường đạt từ 800-1200 Grit
  • Độ phẳng: Sai số không quá 0.5mm trên chiều dài 1m
  • Khối lượng riêng: Khoảng 7.9 g/cm³

Tính chất cơ học

  • Độ cứng: 170-220 HV (Vickers)
  • Độ bền kéo: 515-690 MPa
  • Giới hạn chảy: 205-310 MPa
  • Độ giãn dài: 40-60%
  • Mô-đun đàn hồi: Khoảng 200 GPa

Tính chất nhiệt

  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1400-1450°C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 16-18 x 10^-6 /°C
  • Độ dẫn nhiệt: 16-18 W/m·K

Tính chất điện

  • Điện trở suất: 70-72 µΩ·cm
  • Độ từ thẩm: Không từ tính (đối với inox austenitic)

Khả năng chống ăn mòn

Inox gương có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời nhờ lớp oxit crôm tự hình thành trên bề mặt. Lớp này bảo vệ inox khỏi các tác nhân ăn mòn trong môi trường như không khí, nước và nhiều loại hóa chất.

Tiêu chuẩn sản xuất

Inox gương thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • ASTM A240/A240M
  • EN 10088-2
  • JIS G4305

Các tiêu chuẩn này quy định chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học và độ hoàn thiện bề mặt của inox gương.

2. Phân loại inox gương

2.1. Tấm inox bóng gương 201

Đặc điểm của inox 201

Inox 201 là loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng niken thấp hơn so với inox 304. Đây là một lựa chọn kinh tế hơn nhưng vẫn đảm bảo được các tính năng cơ bản của inox gương.

Thành phần chính:

  • Crôm: 16-18%
  • Niken: 3.5-5.5%
  • Mangan: 5.5-7.5%

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp hơn so với inox 304 và 316
  • Độ cứng và độ bền kéo cao
  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường

Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox 304 và 316 trong môi trường khắc nghiệt
  • Độ dẻo dai thấp hơn, khó gia công hơn so với inox 304

Ứng dụng phổ biến

Inox bóng gương 201 thường được sử dụng trong:

  • Trang trí nội thất
  • Ốp tường, trần nhà
  • Sản xuất đồ gia dụng
  • Thiết bị nhà bếp không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

2.2. Inox tráng gương 304

Đặc điểm của inox 304

Inox 304 là loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao.

Thành phần chính:

  • Crôm: 18-20%
  • Niken: 8-10.5%
  • Mangan: dưới 2%

So sánh với inox 201

So với inox 201, inox 304 có:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn
  • Độ dẻo dai và khả năng gia công tốt hơn
  • Giá thành cao hơn

Các ứng dụng tiêu biểu

Inox tráng gương 304 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Thiết bị y tế
  • Thiết bị thực phẩm và đồ uống
  • Trang trí kiến trúc cao cấp
  • Sản xuất bồn chứa và ống dẫn trong công nghiệp hóa chất

2.3. Inox bóng gương 316

Đặc tính của inox 316

Inox 316 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp nhất trong ba loại, với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.

Thành phần chính:

  • Crôm: 16-18%
  • Niken: 10-14%
  • Molybdenum: 2-3%

So sánh với inox 304

So với inox 304, inox 316:

  • Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là chống ăn mòn điểm và khe
  • Chịu được môi trường nhiều clo và axit tốt hơn
  • Có giá thành cao hơn

Ứng dụng đặc thù

Inox bóng gương 316 thường được sử dụng trong:

  • Thiết bị y tế và phẫu thuật
  • Công nghiệp hóa chất và dầu khí
  • Thiết bị hàng hải và offshore
  • Kiến trúc ngoài trời ở vùng biển

3. Bảng giá tấm inox bóng gương cập nhật mới nhất

Giá inox 201 bóng gương

Giá tấm inox 201 bóng gương thường dao động từ 100.000 đến 150.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào độ dày và kích thước tấm. Ví dụ:

  • Độ dày 0.4mm: 110.000 – 120.000 VNĐ/m2
  • Độ dày 0.6mm: 125.000 – 135.000 VNĐ/m2
  • Độ dày 0.8mm: 140.000 – 150.000 VNĐ/m2

Lưu ý rằng giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và biến động thị trường.

Giá inox 304 bóng gương

Inox 304 bóng gương có giá cao hơn, thường từ 150.000 đến 250.000 VNĐ/m2. Ví dụ:

  • Độ dày 0.4mm: 160.000 – 180.000 VNĐ/m2
  • Độ dày 0.6mm: 190.000 – 210.000 VNĐ/m2
  • Độ dày 0.8mm: 220.000 – 240.000 VNĐ/m2

Giá inox 316 bóng gương

Inox 316 bóng gương là loại đắt nhất, với giá từ 250.000 đến 400.000 VNĐ/m2 hoặc cao hơn. Ví dụ:

  • Độ dày 0.4mm: 260.000 – 300.000 VNĐ/m2
  • Độ dày 0.6mm: 310.000 – 350.000 VNĐ/m2
  • Độ dày 0.8mm: 360.000 – 400.000 VNĐ/m2

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

Giá inox bóng gương có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

  • Biến động giá nguyên liệu thô (niken, crôm) trên thị trường quốc tế
  • Tỷ giá ngoại tệ
  • Chi phí vận chuyển và logistics
  • Chính sách thuế và hải quan

Cách tính giá inox bóng gương

Để tính giá một tấm inox bóng gương, bạn cần biết:

  1. Loại inox (201, 304 hay 316)
  2. Kích thước tấm (chiều dài x chiều rộng)
  3. Độ dày tấm

Công thức tính: Giá = (Chiều dài x Chiều rộng x Giá/m2) / 10000

Ví dụ: Một tấm inox 304 bóng gương kích thước 1219x2438mm, dày 0.6mm, giá 200.000 VNĐ/m2 Giá = (1219 x 2438 x 200.000) / 10000 = 5.942.844 VNĐ

4. Ưu điểm tấm inox tráng gương là gì?

Tính thẩm mỹ cao

Inox tráng gương mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho không gian. Bề mặt bóng láng có khả năng phản chiếu ánh sáng tuyệt vời, tạo cảm giác rộng rãi và sáng sủa cho căn phòng. Đặc biệt, inox gương thường được sử dụng trong các công trình kiến trúc cao cấp, khách sạn 5 sao, trung tâm thương mại để tạo điểm nhấn ấn tượng.

Ngoài ra, inox gương còn có khả năng kết hợp hài hòa với nhiều loại vật liệu khác như gỗ, kính, đá marble, tạo nên những tổ hợp thiết kế độc đáo và tinh tế.

Độ bền cao

Inox tráng gương có độ bền vượt trội so với nhiều loại vật liệu khác. Nhờ thành phần chứa crôm và niken, inox có khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét trong nhiều môi trường khác nhau. Điều này giúp inox gương duy trì được vẻ đẹp và tính năng trong thời gian dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế.

Bên cạnh đó, inox gương còn có độ cứng cao, khó bị trầy xước trong quá trình sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng trong không gian công cộng hoặc khu vực có nhiều người qua lại.

Dễ lau chùi và bảo quản

Inox tráng gương rất dễ lau chùi và bảo quản. Bạn chỉ cần sử dụng một khăn mềm hoặc bông tẩy nhẹ cùng dung dịch vệ sinh thông thường để làm sạch bề mặt inox. Việc này giúp loại bỏ bụi bẩn, vết bám mà không gây trầy xước hay hại cho lớp tráng gương của inox.

Để bảo quản inox gương lâu dài, bạn nên tránh sử dụng các chất tẩy rửa chứa axit mạnh hoặc chất phèn, vì chúng có thể làm hỏng lớp tráng bóng của inox. Ngoài ra, hạn chế va đập mạnh vào bề mặt inox để tránh làm trầy hoặc biến dạng.

Khả năng tái chế cao

Inox tráng gương là vật liệu có khả năng tái chế cao, giúp giảm lượng chất thải và ô nhiễm môi trường từ việc sản xuất vật liệu mới. Khi inox đã qua sử dụng, nó có thể được thu mua và tái chế để sản xuất thành sản phẩm mới mà không ảnh hưởng đến chất lượng và tính năng của vật liệu.

Việc tái chế inox giúp tiết kiệm tài nguyên tự nhiên, giảm thiểu tác động đến môi trường và là một phương pháp bảo vệ hành tinh hiệu quả. Do đó, việc sử dụng inox tráng gương không chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ và chức năng mà còn đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

5. Ứng dụng của inox gương là gì?

Inox gương được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox gương:

Trang trí nội thất

Inox gương thường được sử dụng để trang trí nội thất trong các căn hộ, biệt thự, khách sạn, nhà hàng cao cấp. Bề mặt bóng láng và khả năng phản chiếu ánh sáng tạo điểm nhấn sang trọng và hiện đại cho không gian sống. Các sản phẩm trang trí bằng inox gương như bàn ăn, tủ kệ, cầu thang, cửa sổ, gương trang điểm… thường được ưa chuộng bởi vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cao.

Ốp tường, trần nhà

Inox gương cũng được sử dụng để ốp tường, trần nhà để tạo cảm giác rộng rãi, sáng sủa cho không gian. Việc sử dụng inox gương trong trang trí nội thất giúp tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên, tạo điểm nhấn cho không gian sống và làm tăng giá trị æsthetic của căn nhà.

Sản xuất đồ gia dụng

Inox gương cũng được sử dụng để sản xuất đồ gia dụng như nồi, chảo, dao kéo, thìa, đũa… Nhờ vào khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét, inox gương giúp bảo quản và sử dụng các sản phẩm gia dụng một cách an toàn và hiệu quả.

Thiết bị nhà bếp không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm

Trong nhà bếp, inox gương thường được sử dụng cho các thiết bị không tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm như bếp gas, máy hút mùi, tủ lạnh… Bề mặt dễ lau chùi, bền bỉ và không tạo mùi khi tiếp xúc với thực phẩm, là lý do mà inox gương được ưa chuộng trong việc trang trí và bố trí không gian nhà bếp hiện đại.

6. Mua inox gương ở đâu uy tín

Để mua inox gương chất lượng và uy tín, bạn nên lựa chọn các địa chỉ cung cấp uy tín, có uy tín trên thị trường. Dưới đây là một số địa chỉ mua inox gương uy tín bạn có thể tham khảo:

  • Các cửa hàng chuyên cung cấp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất
  • Các công ty sản xuất và phân phối vật liệu xây dựng
  • Các đại lý inox chuyên nghiệp
  • Các trang thương mại điện tử uy tín

Trước khi quyết định mua inox gương, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về sản phẩm, xem xét đánh giá từ khách hàng trước đó và so sánh giá cả từ nhiều nguồn khác nhau để có quyết định đúng đắn nhất.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về inox gương, các loại inox gương phổ biến, ưu điểm, ứng dụng và bảng giá cập nhật mới nhất. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về vật liệu inox gương và giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia hoặc đơn vị cung cấp uy tín để được hỗ trợ tốt nhất. Chúc bạn có sự lựa chọn đúng đắn và thành công trong việc sử dụng inox gương!

Tin cùng chủ đề

Chia sẻ:

Gửi ý kiến của bạn

Xem thêm
icon icon
Sale

Không sẵn có

Hết hàng