Big Data là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng và có tiềm năng to lớn trong tương lai. Việc nắm bắt và ứng dụng hiệu quả Big Data sẽ giúp các doanh nghiệp/tổ chức nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo ra nhiều giá trị mới. Bài viết sau sẽ chia sẻ những đặc trưng và ứng dụng của công nghệ này trong các lĩnh vực.
Dữ liệu lớn (Big Data) là một thuật ngữ đề cập đến việc xử lý một tập hợp dữ liệu rất lớn và phức tạp mà các ứng dụng xử lý dữ liệu truyền thống không xử lý được. Dữ liệu lớn bao gồm việc phân tích, thu thập, giám sát dữ liệu, tìm kiếm, chia sẻ, lưu trữ, truyền nhận, trực quan, truy vấn và tính riêng tư.
Ví dụ: Các công ty như Shopee, Tiki, Youtube, Spotify ứng dụng Big Data để thu thập và phân tích thông tin khách hàng, từ đó cá nhân hóa nội dung đề xuất cho từng người dùng (VD: tiếp tục đề xuất các sản phẩm váy áo cho người dùng có thao tác tìm kiếm những sản phẩm tương tự), từ đó giúp tăng tỉ lệ người dùng chốt đơn, nâng cao doanh thu.
Big Data có 3 “V” chính là:
Ngoài ba chữ V gốc này, còn ba chữ V khác thường được đề cập liên quan đến việc khai thác sức mạnh của dữ liệu lớn: tính xác thực (Veracity), tính biến thiên (Variability) và giá trị (Value).
Tính chính xác (Veracity)
Dữ liệu lớn có thể lộn xộn và dễ xảy ra lỗi, gây khó khăn cho việc kiểm soát chất lượng và độ chính xác của dữ liệu.
Tính biến đổi (Variability)
Dữ liệu được thu thập liên tục thay đổi, điều này có thể dẫn đến sự không nhất quán theo thời gian. Những thay đổi này không chỉ bao gồm những thay đổi về bối cảnh và cách diễn giải mà còn cả các phương pháp thu thập dữ liệu.
Giá trị (Value)
Dữ liệu lớn phải chứa dữ liệu phù hợp, có giá trị với tổ chức/doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt, cải thiện hiệu quả hoạt động và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Dựa trên cấu trúc dữ liệu, Big Data có thể được phân loại thành 3 loại chính:
Dữ liệu có cấu trúc
Đây là loại dữ liệu dễ dàng nhất để quản lý và tìm kiếm. Dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ và xử lý ở các định dạng cố định, có thể dễ dàng truy cập và xử lý bằng các công cụ như MySQL, Oracle, SQL Server. Ví dụ: thông tin khách hàng, dữ liệu giao dịch, dữ liệu tài chính,…
Dữ liệu bán cấu trúc
Dữ liệu này có một số cấu trúc nhất định nhưng không hoàn toàn tuân theo định dạng cố định. Chúng được xử lý bằng các công cụ truyền thống sau khi được xử lý sơ bộ.
Ví dụ: email HTML, XML, JSON,…
Dữ liệu phi cấu trúc
Dữ liệu này không có định dạng cố định và khó khăn trong việc xử lý bằng các công cụ truyền thống. Chúng chiếm phần lớn khối lượng dữ liệu Big Data.
Ví dụ: email, tin nhắn, hình ảnh, video, âm thanh, dữ liệu cảm biến, nhật ký,…
Ngoài ra, còn có 3 loại dữ liệu sau:
Dữ liệu không gian địa lý (Geospatial data)
Đây là tập dữ liệu khổng lồ có chứa thông tin về vị trí và thuộc tính của các đối tượng trên Trái đất.
Ví dụ: bản đồ, hình ảnh vệ tinh, dữ liệu cảm biến, dữ liệu giao thông, dữ liệu dân số,…
Dữ liệu ghi nhật ký máy (Machine/ operational logging data)
Dữ liệu máy là thông tin được tạo ra bởi hoạt động của máy tính hoặc ứng dụng mà không có sự tham gia của con người. Ví dụ về dữ liệu máy bao gồm bản ghi chi tiết cuộc gọi và tệp nhật ký ứng dụng.
Dữ liệu nguồn mở (Open source data)
Cơ sở dữ liệu nguồn mở chứa dữ liệu quan trọng trong phần mềm thuộc thẩm quyền của tổ chức. Người dùng cơ sở dữ liệu nguồn mở có thể xây dựng một hệ thống tùy theo nhu cầu và yêu cầu nghề nghiệp của riêng họ. Nó miễn phí và sẵn sàng chia sẻ. Nó có thể đáp ứng bất kỳ sự lựa chọn nào của người dùng bằng cách thay đổi mã nguồn. Cơ sở dữ liệu nguồn mở đáp ứng nhu cầu phân tích dữ liệu với chi phí hợp lý hơn từ số lượng ứng dụng đổi mới ngày càng tăng.
Big Data hoạt động dựa trên một quy trình gồm nhiều bước liên kết chặt chẽ với nhau, bao gồm:
Thu thập dữ liệu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình Big Data Analytics. Dữ liệu có thể được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:
Các nguồn truyền thống
Các nguồn trực tuyến
Dữ liệu Big Data ở dạng thô và cần được xử lý trước khi có thể phân tích. Quá trình xử lý dữ liệu Big Data bao gồm nhiều bước như:
Dữ liệu Big Data được phân tích bằng các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu tiên tiến như Hadoop MapReduce, Apache Spark, Apache Storm, v.v.
Mục tiêu của việc phân tích dữ liệu Big Data là trích xuất thông tin có giá trị từ dữ liệu, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt, cải thiện hiệu quả hoạt động và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Dữ liệu Big Data được trực quan hóa bằng các biểu đồ, hình ảnh và bản đồ để giúp người dùng dễ dàng hiểu và nắm bắt thông tin.
Trực quan hóa dữ liệu giúp doanh nghiệp truyền đạt thông tin hiệu quả hơn và hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng.
Big Data đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và thành công của doanh nghiệp trong thời đại công nghệ số hiện nay. Dưới đây là một số vai trò chính của Big Data trong doanh nghiệp:
Đưa ra quyết định kịp thời, chính xác
Việc ra quyết định dựa trên dữ liệu đã trở thành một điều bắt buộc và vô cùng quan trọng đối với các nhà quản trị. Phân tích big data giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định dựa trên số liệu rõ ràng thay vì trực giác, hiểu được những gì đã xảy ra trong quá khứ và hiện tại và sử dụng điều đó để dự đoán những gì có thể xảy ra sớm trong tương lai.
Ví dụ bằng cách phân tích dữ liệu khách hàng, doanh nghiệp có thể nhận diện xu hướng tìm kiếm và mua hàng của họ, giúp họ điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ của mình để hiệu quả đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Tăng hiệu quả hoạt động kinh doanh
Với Big Data, doanh nghiệp có thể phân tích các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, công ty một cách nhanh chóng. Ví dụ: 1 tháng qua có bao nhiêu khách hàng mới, xác định số lượng hàng tồn, xác định tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng, thống kê ý kiến phản hồi khách hàng… Nhờ vậy, doanh nghiệp có được cái nhìn chi tiết về các hoạt động kinh doanh của mình, giúp cải thiện hiệu suất làm việc của nhân sự và vận hành có tổ chức hơn, hiệu quả hơn.
Tạo lợi thế cạnh tranh
Với dữ liệu lớn, doanh nghiệp cũng có thể theo dõi các hoạt động của đối thủ cạnh tranh. Bằng cách phân tích website và chiến dịch của đối thủ, đồng thời thu thập được số liệu, tình hình của doanh nghiệp mình, nhà quản trị có thể xác định các điểm và lĩnh vực cần cải thiện để đuổi kịp hay vượt qua đối thủ.
Phát triển các mô hình kinh doanh mới
Với big data, doanh nghiệp có thể tối đa hóa hiệu quả trên toàn bộ mô hình kinh doanh của mình. Đồng thời doanh nghiệp có thể xem dữ liệu về cách các phòng ban làm việc cùng nhau hiệu quả nhất, cách quản lý sự hợp tác giữa các bộ phận và thậm chí cả những gì đối thủ cạnh tranh đang làm.
Tất cả những hiểu biết sâu sắc này có thể giúp nhà quản lý kỳ vọng và đảm bảo rằng mô hình kinh doanh đã chọn hoạt động tối ưu cho doanh nghiệp của mình.
Khi thế giới của chúng ta ngày càng được số hóa, lượng dữ liệu được tạo ra cũng tăng theo cấp số nhân. Dữ liệu này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như phương tiện truyền thông xã hội, hệ thống giao dịch,….
Tuy nhiên, “Big Data” sẽ đi kèm với những thách thức riêng, thường được gọi là “4 V”bao gồm: Khối lượng (Volume), Tốc độ (Velocity), Sự đa dạng (Variety) và Tính chính xác (Veracity).
Với nhiều định dạng dữ liệu đa dạng, việc đảm bảo dữ liệu được chuẩn hóa và nhất quán giữa các nguồn khác nhau là một thách thức. Điều này có thể dẫn đến những khó khăn trong việc tích hợp và phân tích dữ liệu.
Tính xác thực bao gồm các vấn đề như độ chính xác, tính đầy đủ, tính nhất quán và độ tin cậy của dữ liệu. Đây là một thách thức đáng kể vì dữ liệu có thể bị nhiễu, không đầy đủ hoặc có sai sót, dẫn đến phân tích không chính xác, từ đó nhà quản trị đưa ra quyết định sai lầm.
Dữ liệu lớn (Big Data) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho xã hội. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của dữ liệu lớn trong các lĩnh vực:
Lĩnh vực y tế
Lĩnh vực tài chính
Lĩnh vực bán lẻ
Lĩnh vực sản xuất
Chính phủ
Ngoài ra, dữ liệu lớn còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
Công nghệ dữ liệu lớn có thể được phân thành bốn loại chính: lưu trữ dữ liệu, khai thác dữ liệu, phân tích dữ liệu và trực quan hóa dữ liệu.
Công nghệ dữ liệu lớn liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu để tìm nạp, lưu trữ và quản lý dữ liệu lớn. Hai công nghệ thường được sử dụng là Apache Hadoop và MongoDB.
Apache Hadoop
Apache là công nghệ dữ liệu lớn được sử dụng rộng rãi nhất. Đây là một nền tảng phần mềm nguồn mở lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn trong môi trường điện toán, phân tán trên các cụm phần cứng.
MongoDB
MongoDB là cơ sở dữ liệu NoSQL có thể được sử dụng để lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn. Sử dụng cặp khóa-giá trị (đơn vị dữ liệu cơ bản), MongoDB phân loại tài liệu thành các bộ sưu tập.
Các công nghệ dữ liệu lớn như Rapidminer và Presto có thể biến dữ liệu có cấu trúc và phi cấu trúc thành thông tin sử dụng được.
Rapidminer
Rapidminer là một công nghệ khai thác dữ liệu được sử dụng để xây dựng các mô hình dự đoán máy móc và học sâu.
Presto
Presto là một công nghệ truy vấn nguồn mở được Facebook phát triển. Ban đầu công nghệ này dùng để chạy các truy vấn phân tích đối với các tập dữ liệu lớn của Facebook. Hiện tại Presto được áp dụng rộng rãi.
Trong phân tích dữ liệu lớn, công nghệ được sử dụng để làm sạch và chuyển đổi dữ liệu thành thông tin. Đây là nơi người dùng thực hiện các thuật toán, mô hình và phân tích dự đoán bằng các công nghệ như Apache Spark và Splunk.
Apache Spark
Spark là một công cụ dữ liệu lớn dùng để phân tích dữ liệu. Nó nhanh hơn Hadoop vì Spark sử dụng bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM).
Splunk
Splunk thu thập thông tin chuyên sâu từ các tập dữ liệu lớn. Nó có khả năng tạo biểu đồ, báo cáo và bảng điều khiển. Splunk cũng cho phép người dùng kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào kết quả dữ liệu.
Cuối cùng, Big Data được sử dụng để tạo ra những hình ảnh trực quan tuyệt đẹp từ dữ liệu. Trong vai trò định hướng dữ liệu, trực quan hóa dữ liệu giúp những người quản lý dự án trình bày các đề xuất đến khách hàng theo cách kể lại một câu chuyện có sức ảnh hưởng bằng một biểu đồ đơn giản.
Tableau
Công cụ có giao diện kéo và thả dễ dàng, giúp tạo biểu đồ hình tròn, biểu đồ thanh, sơ đồ hộp, biểu đồ Gantt,… Đây là một nền tảng an toàn cho phép người dùng chia sẻ bảng điều khiển trong thời gian thực.
Looker
Đây là một nền tảng phân tích dữ liệu và trí tuệ kinh doanh (BI) dựa trên đám mây, giúp các doanh nghiệp khám phá, trực quan hóa và chia sẻ thông tin chi tiết từ dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả.
Dữ liệu lớn giúp ích rất nhiều trong các hoạt động thực tiễn, bao gồm cả trải nghiệm và phân tích khách hàng, cụ thể như sau:
Phát triển sản phẩm mới
Các doanh nghiệp ứng dụng Big Data để phát triển các sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Bằng cách phân tích dữ liệu về nhu cầu, xu hướng tìm kiếm của khách hàng, xu hướng thị trường và các yếu tố khác, các nhà sản xuất có thể phát triển các sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Ví dụ: Các “ông lớn” như Netflix, P&G đều đang ứng dụng Big data để dự đoán nhu cầu của khách hàng để đưa ra các sản phẩm/dịch vụ mới.
Tối ưu hóa giá cả
Các nhà bán lẻ sử dụng Big Data để tối ưu hóa giá cả sản phẩm của họ. Bằng cách phân tích dữ liệu về nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất và giá cả của các đối thủ cạnh tranh, các nhà bán lẻ có thể xác định mức giá phù hợp nhất cho sản phẩm của họ để tối đa hóa lợi nhuận.
Ví dụ: Walmart sử dụng Big Data để điều chỉnh giá sản phẩm của họ theo từng khu vực và từng thời điểm.
Phân tích hành vi khách hàng
Các nhà bán lẻ sử dụng Big Data để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng, bao gồm sản phẩm họ mua, thời điểm mua, cách thức mua và giá cả họ trả. Phân tích này giúp các nhà bán lẻ hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng, từ đó có thể đưa ra các chiến lược tiếp thị và bán hàng hiệu quả và đúng thời điểm hơn.
Ví dụ: Amazon sử dụng Big Data để đề xuất các sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm của họ.
Phát hiện gian lận
Bằng cách phân tích dữ liệu về giao dịch tài chính, các công ty tài chính có thể xác định các giao dịch khả nghi có thể là gian lận.
Ví dụ: MasterCard sử dụng Big Data để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận.
Dự đoán hỏng hóc thiết bị
Bằng cách phân tích dữ liệu về hiệu suất thiết bị, cảm biến và các yếu tố khác, các nhà sản xuất có thể dự đoán khi nào thiết bị có thể hỏng hóc và thực hiện bảo trì phòng ngừa để tránh gián đoạn sản xuất.
Ví dụ: General Electric (viết tắt là GE) là tập đoàn đa quốc gia của Mỹ dụng Big Data để dự đoán hỏng hóc động cơ máy bay.
Tối ưu hóa quy trình sản xuất
Nhờ việc phân tích dữ liệu về hiệu suất sản xuất, thời gian chết,… Nhà sản xuất có thể xác định các điểm nghẽn trong quy trình sản xuất và thực hiện các thay đổi để cải thiện sản phẩm.
Ví dụ: Toyota sử dụng Big Data để tối ưu hóa quy trình sản xuất ô tô của họ.
Chia sẻ:
© Bản quyền thuộc về Giải pháp Công nghiệp | Cung cấp bởi Bizweb