Trong doanh nghiệp sản xuất, các nhà hoạch định luôn có sự ưu tiên đánh giá cao việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có như nguyên vật liệu, thời gian làm việc của nhân viên và máy móc.
Phương pháp sản xuất tinh gọn (lean) trong sản xuất là một phương pháp hiệu quả để giảm thiểu lãng phí nhằm tăng hiệu quả trong các nhà máy hiện đại.
Bài viết được đưa ra nhằm mang đến cho các bạn đọc những góc nhìn về sản xuất tinh gọn và một trong những công cụ trụ cột trong lean – đó là sản xuất tức thời “Just-in-time” & hệ thống kéo “Pull system”.
Sản xuất tinh gọn (lean manufacturing) là một phương pháp, triết lý vận hành tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí, sự biến động và sự thiếu linh hoạt trong các giai đoạn, hệ thống sản xuất đồng thời tối đa hóa năng suất.
Khi một doanh nghiệp áp dụng lean có thể giúp tăng năng suất lao động của công nhân lên gấp đôi, giảm tồn kho đến 90% và giảm tỷ lệ lỗi đến khách hàng 50% (Womack & Jones, 2003).
Đối với nhiều người, cụm từ “Lean manufacturing” tương tự và bao hàm với việc loại bỏ lãng phí trong sản xuất. Tuy nhiên, mục tiêu cuối cùng của việc triển khai tinh gọn không chỉ đơn giản là loại bỏ lãng phí mà là mang lại giá trị bền vững cho các khách hàng.
Để đạt được mục tiêu đó, lean định nghĩa lãng phí là bất cứ thứ gì không làm tăng thêm giá trị cho các khách hàng. Đây có thể bao gồm một quy trình, hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ; bất cứ điều gì đòi hỏi sự đầu tư về thời gian, tiền bạc và tài năng mà không tạo ra giá trị cho khách hàng đều là sự lãng phí.
Tương tự, thời gian nhàn rỗi, tài năng không được sử dụng đúng mức, hàng tồn kho dư thừa và các quy trình kém hiệu quả đều được coi là lãng phí theo định nghĩa của Lean.
Khung sản xuất tinh gọn ban đầu được Taiichi Ohno thiết lập cho công ty ô tô Toyota có ứng dụng trên mọi ngành công nghiệp ngày nay. 7 lãng phí ban đầu được Ohno xác định đã được mở rộng để bao gồm thêm một lãng phí liên quan đến nhân sự. 8 sự lãng phí tinh gọn được viết tắt là “DOWNTIME”, trong đó bao gồm:
Just-in-time là một trong các trụ cột chính để đạt được mục tiêu sản xuất tinh gọn bằng cách làm cho kho hàng tại doanh nghiệp “gọn gàng hơn”, qua đó giải quyết được yếu tố hàng tồn kho dư thừa (lãng phí I – Inventory trong DOWNTIME như đề cập bên trên)
J.I.T được hiểu là chỉ sản xuất những gì cần thiết vào thời điểm cần thiết với số lượng cần thiết (Dennis, 2015). Do đó, công cụ này không cung cấp, sản xuất các sản phẩm, bán thành phẩm mà công đoạn sau hoặc khách hàng không yêu cầu.
Việc thực hiện J.I.T trong môi trường sản xuất là rất quan trọng trong mục tiêu giảm tồn kho và loại bỏ lãng phí. Để đạt được J.I.T, các nhà hoạch định đã đề xuất một số các công cụ, kỹ thuật và nguyên tắc như trong hình 2, ví dụ thiết lập dòng chảy hàng hóa, nhịp sản xuất và đặc biệt là chuyển đổi sang hệ thống sản xuất “kéo” – sẽ được trình bày cụ thể tại phần 3.
Các hệ thống sử dụng phương pháp J.I.T có một số lợi ích vượt trội so với các phương pháp thông thường.
Thời gian sản xuất ngắn theo từng đơn hàng sản xuất cho phép các công ty chuyển đổi nhanh chóng giữa các sản phẩm, đi kèm với đó là tỷ lệ sản phẩm lỗi thấp hơn và dễ dàng theo dõi các lô hàng gặp vấn đề để kịp thời xử lý.
Ngoài ra, phương pháp J.I.T giảm chi phí bằng cách giảm yêu cầu về lưu kho và tối ưu chi phí nguyên liệu thô do chỉ mua những gì cần để sản xuất các sản phẩm đã được yêu cầu.
Bên cạnh những lợi ích nêu trên, các nhà hoạch định doanh nghiệp cần chú ý các rủi ro tiềm tàng khi áp dụng J.I.T. Toàn bộ dây chuyền sản xuất có thể bị đình trệ nếu nhà cung cấp nguyên vật liệu gặp sự cố và không thể giao sản phẩm đúng hạn. Việc giao thành phẩm cho khách hàng có thể bị trì hoãn do thay đổi đơn hàng đột ngột không lường trước được.
Nếu như Just-in-time là một chiếc ô tô thì hệ thống / luồng sản xuất được ví như động cơ, trái tim của chiếc ô tô để giải quyết các bài toán lãng phí, dư thừa hàng tồn kho.
Dựa theo góc nhìn về quản lý chuỗi cung ứng trong sản xuất, hệ thống sản xuất có thể được chia thành 02 dạng bao gồm sản xuất theo hệ thống đẩy – push system và sản xuất theo hệ thống kéo – pull system.
Trong khi push system được áp dụng một cách truyền thống thì pull system đã và đang trở thành xu hướng dựa trên góc nhìn sản xuất tinh gọn nhằm mục đích giảm lãng phí của các quy trình sản xuất.
Luồng sản xuất “Pull system” được coi là nguyên tắc chính và rất quan trọng trong sản xuất tinh gọn. Sản xuất “Pull”– hay còn được gọi là “Just-in-Time (JIT)” chủ trương chỉ sản xuất những gì cần vào lúc cần.
Luồng sản xuất trong nhà máy được điều tiết bởi các yêu cầu từ công đoạn cuối “lôi kéo” các hoạt động của các công đoạn đầu quy trình. Điều này đi ngược lại với hoạt động sản xuất truyền thống theo lô sản phẩm khi hoạt động sản xuất được triển khai liên tục từ đầu quy trình đến cuối quy trình dựa trên một lịch sản xuất định kỳ. Điều này có nghĩa rằng chỉ khi nào có nhu cầu (tín hiệu) ở công đoạn sau thì công đoạn trước mới tiến hành gia công nguyên liệu.
Ví dụ, trong hệ thống pull, một đơn hàng tạo ra nhu cầu về thành phẩm, sau đó tạo ra yêu cầu cho các công đoạn trước lần lượt bao gồm lắp ráp hoàn chỉnh, lắp ráp sơ bộ và chuỗi cung cấp nguyên vật liệu. Việc triển khai cụ thể có thể được mô tả như sau:
Phương pháp pull tương tự như khái niệm sản xuất Just-in-Time (JIT) – nguyên vật liệu hay bán thành phẩm được giao đúng số lượng và “vừa đúng lúc” khi khâu sau có nhu cầu sử dụng.
Hệ thống sản xuất pull sẽ hoạt động lý tưởng nhất dựa trên giả thuyết là nguyên vật liệu được cung cấp (các công đoạn trước) chuẩn bị sẵn đúng lúc công đoạn sau cần đến. Và khách hàng cần phải dự đoán được nhu cầu sẽ cần gì dựa trên thời gian đáp ứng của nhà cung cấp.
Các doanh nghiệp trong ngành sản xuất thường dựa trên các chỉ báo để dự đoán sản lượng sau đó triển khai sản xuất, và đẩy ra thị trường tiêu thụ. Tuy nhiên, khi thị trường gặp biến động, hàng tồn kho sẽ trở thành bài toán nan giải và gây nên sụt giảm lợi nhuận và ảnh hưởng toàn bộ chuỗi cung ứng.
Trước bài toán đó, các nhà hoạch định chiến lược tại doanh nghiệp có thể cân nhắc bằng các phương án sau:
Công đoạn dự đoán nhu cầu thị trường cần được thực hiện chính xác để có số lượng sản xuất khớp với lượng tiêu thụ đồng thời xây dựng hệ thống tiêu thụ tốt để bao tiêu đầu ra cho các thành phẩm sản xuất tại doanh nghiệp.
Tuy nhiên việc này khá thách thức đặc biệt trong thời điểm thị trường biến động liên tục như hiện nay, biến số diễn ra rất nhanh không cho phép doanh nghiệp thay đổi và thích ứng kịp. Phương án này được xây dựng dựa trên chiến lược truyền thống – chiến lược đẩy (push-system)
Ngưng sản xuất hàng loạt, từ đó hạn chế tối đa lượng hàng tồn kho tại doanh nghiệp. Tư duy được chuyển dịch từ hướng nhà sản xuất (manufacture-centric) đến thành khách hàng quyết định lượng hàng cần sản xuất (customer-centric).
Nghĩa là, nhà máy sẽ sản xuất theo đơn đặt hàng từ khách hàng, từ đó xóa đi bài toán tồn kho nan giải. Phương án này được xây dựng dựa trên chiến lược kéo (pull-system) trong sản xuất tinh gọn.
Ngoài ra, pull system giúp loại bỏ tồn kho không cần thiết giữa các công đoạn sản xuất dẫn đến giảm thiểu tỷ lệ sản phẩm lỗi do (i) kiểm soát lỗi hỏng theo lô hàng nhỏ hơn, (ii) hư hỏng & lãng phí lưu kho và vận chuyển, (iii) theo dõi trách nhiệm & kịp thời chấn chỉnh, …
Hiện nay, có 3 mô hình sản xuất pull system phổ biến, bao gồm:
Có thể thấy, ngày nay, triển khai các hệ thống sản xuất như sản xuất tinh gọn “Lean manufacturing” nói chung, hay J.I.T và Pull System nói riêng đã trở thành một giải pháp không thể thiếu trong các nhà máy nhằm xây dựng một quy trình cung ứng tối ưu, giảm thiểu lượng hàng tồn kho.
Chia sẻ:
© Bản quyền thuộc về Giải pháp Công nghiệp | Cung cấp bởi Bizweb